Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Điện tử là một chuyên ngành mà các bạn phiên dịch tiếng Trung thường gặp khi đi dịch. Hiện nay sự hợp tác giữa các công ty Việt Trung ở lĩnh vực này rất nhiều, nếu bạn muốn nâng cao chuyên môn và có thêm nhiều công việc thì bỏ túi ngay những từ vựng…

+70 mẫu câu giao tiếp khi đi ăn nhà hàng bằng tiếng Trung

Bạn có thích đi ăn đồ Trung Quốc. Hôm nay cùng mình vào bài học với các mẫu câu giao tiếp khi đi ăn nhà hàng bằng tiếng Trung nhé! Mẫu câu giao tiếp khi đi ăn nhà hàng bằng tiếng Trung 你好,欢迎光临. Nǐ hǎo, huānyíng guānglín. Xin chào, hoan nghênh đã đến. 你的派对有多少人? Nǐ…

Từ vựng tiếng Trung về màu sắc: Mẫu câu và hội thoại

Mẫu câu tiếng Trung về màu sắc 我要那个红色的。Wǒ yào nà gè hóngsè deTôi muốn cái màu đỏ. 这个是白色的。Zhè ge shì báisè deCái này màu trắng. 他穿绿色的衬衫。Tā chuān lǜsè de chènshānAnh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh lá cây. 你最喜欢什么颜色?为什么?Nǐ zuì xǐhuān shén me yánsè? Wèi shén meMàu sắc ưa thích của bạn…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn: Mẫu câu và hội thoại giao tiếp

Bạn đã biết các từ vựng sử dụng trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn bằng tiếng Trung. Đặc biệt là các bạn làm khách sạn thì rất cần thiết. Cùng THANHMAIHSK học các từ vựng tiếng Trung khách sạn nhé! Đồng thời học thêm các mẫu câu và hội thoại chủ đề khách sạn…

Từ vựng tiếng trung bộ phận cơ thể con người

Con người có rất nhiều bộ phận khác nhau. Mỗi bộ phận đảm nhiệm chức năng riêng trong quá trình vận động của cơ thể. Cùng THANHMAIHSK học bài mới từ vựng tiếng trung bộ phận cơ thể con người nhé! Ghi nhớ dễ dàng hơn nếu bạn luyện tập, chỉ và gọi tên bộ…

Tiếng trung về thời tiết: Từ vựng, mẫu câu và hội thoại

Thời tiết là điều mà chúng ta quan tâm hàng ngày. Bạn xem các bản tin dự báo thời tiết để chuẩn bị nếu trời mưa, nắng hay gió rét. Hôm nay chúng ta cùng học bài học tiếng Trung về thời tiết nhé! Chắc chắn sẽ rất bổ ích! Từ vựng tiếng Trung về…

Từ vựng tiếng Trung về kho vận

Cùng THANHMAIHSK học các từ vựng tiếng Trung về kho vận với các từ ngữ chuyên ngành. Mở rộng tiếng Trung với các bài học hay mỗi ngày tại website. Từ vựng tiếng Trung về kho vận 仓库 /cāngkù/ : kho 库房 /kùfáng/ : nhà kho 自动化仓库 /zìdònghuà cāngkù/ : kho tự động 立体仓库 /lìtǐ…

Từ vựng tiếng Trung về đổi tiền tệ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ

Mỗi khi đi du lịch chúng ta đều cần phải đổi tiền để sang nước bạn tiêu xài. Vậy đừng bỏ qua từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ như sau. Cùng THANHMAIHSK học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày nhé. 1. Tổng hợp các loại tiền trên thế giới STT Tên tiếng trung…

Từ vựng tiếng trung chủ đề linh kiện, phụ kiện, mạng điện thoại

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện, phụ kiện điện thoại

Linh kiện, phụ kiện điện thoại, mạng điện thoại là những tiện ích sử dụng hàng ngày của con người. Vì vậy, nắm bắt từ vựng và mẫu câu về mảng này là tương đối quan trọng, hãy cùng đến với THANHMAIHSK để tìm hiểu về linh kiện, phụ kiện, mạng điện thoại nhé. Từ…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo hiểm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo hiểm

Bảo hiểm là một lĩnh vực đang thu hút được nhiều người quan tâm bởi lẽ mỗi khi có hoạn nạn gì đều cần đến bảo hiểm. Sau đây xin mời các bạn cùng tham khảo các từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo hiểm cùng THANHMAIHSK. Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo hiểm…

Đăng

nhận

vấn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY