Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể

Bạn đã hiểu rõ về cơ thể của mình? Như chúng ta đã biết thì cơ thể người được cấu tạo từ rất nhiều bộ phận khác nhau. Vậy thì trong tiếng trung, những bộ phận này được nói như thế nào? Hãy chúng tôi cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung liên quan đến bộ phận cơ thể người qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể người

*Phần đầu

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng việt

1

Tóu

Đầu 

2

头发

Tóufǎ

Tóc

3

耳朵

Ěrduǒ 

Tai 

4

眼睛

Yǎnjīng 

Mắt

5

鼻子

Bízi 

Mũi

6

嘴巴

Zuǐbā 

Miệng

7

下巴

Xiàbā 

Cằm

8

眉毛

Méimáo 

Lông mày

9

前额

Qián’é 

Trán

10

大脑

Dànǎo 

Đại não

11

脸颊

Liǎnjiá 

12

睫毛

Jiémáo 

Lông mi

13

胡须

Húxū 

Râu

14

牙齿

Yáchǐ 

Răng 

15

口腔

Kǒuqiāng

Khoang miệng

16

嘴唇

Zuǐchún 

Môi 

17

鼻孔

Bíkǒng 

Lỗ mũi

18

舌头

Shétou 

Lưỡi

*Phần thân

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng việt

1

脖子

Bózi 

Cổ

2

嗓子

Sǎngzi 

Cổ họng

3

喉咙

Hóulóng 

Yết hầu

4

Máo 

Lông 

5

皮肤

Pífū 

Da 

6

肌肉

Jīròu 

Cơ bắp

7

肩膀

Jiānbǎng 

Vai

8

胳膊

Gēbó 

Cánh tay

9

Shǒu 

Tay

10

手掌

Shǒuzhǎng 

Bàn tay

11

手指

Shǒuzhǐ 

Ngón tay

12

指甲

Zhǐjiǎ 

Móng tay

13

大拇指

Dà  mǔzhǐ 

Ngón cái

14

食指

Shízhǐ 

Ngón tro 

15

中指

Zhōngzhǐ 

Ngón giữa

16

无名指

Wúmíngzhǐ 

Ngón áp út

17

小指

Xiǎozhǐ 

Ngón ut

18

Zhǒu 

Khuỷu tay

19

背部

Bèibù 

Lưng

20

Yāo 

Lưng (phần eo)

21

胸膛

Xiōngtáng 

Ngực

22

肚子

Dùzi 

Bụng 

23

腹部

Fùbù 

Bụng (Văn viết)

24

肚脐

Dùqí 

Rốn

25

屁股

Pìgu 

Mông

26

臀部

Túnbù 

Mông (Văn viết)

27

Tuǐ 

Chân (đùi)

28

Jiǎo 

Chân

29

膝盖

Xīgài 

Đầu gối

30

脚趾

Jiǎozhǐ 

Ngón chân

31

脚趾甲

Jiǎozhǐ  jiǎ

Móng chân

32

脚踝

Jiǎohuái 

Mắt cá chân

33

小腿

Xiǎotuǐ 

Cẳng chân

34

脚后跟

Jiǎohòugēn 

Gót chân

35

脚掌

Jiǎozhǎng 

Bàn chân

*Phần nội tạng

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng việt

1

Fèi 

Phổi

2

心脏

Xīnzàng 

Tim 

3

Gān 

Gan 

4

肾脏

Shènzàng 

Thận

5

小肠

Xiǎocháng 

Ruột non

6

大肠

Dàcháng 

Ruột non

7

结肠

Jiécháng 

Đại tràng

8

烂尾

Làn  wěi

Ruột thừa

9

Xuè 

Máu 

10

膀胱

Pángguāng 

Bàng quang

11

胆囊

Dǎnnáng 

Túi mật

12

食道

Shídào 

Thực quản

13

Pí 

Lá lách

14

Wèi 

Dạ dày

15

Jiàn 

Gan

*Phần xương:

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng việt

1

骨骼

Gǔgé 

Bộ xương

2

骨头

Gǔtou 

Xương 

3

骨架

Gǔjià 

Khung xương

4

锁骨

Suǒgǔ 

Xương quai xanh

5

股骨

Gǔgǔ 

Xương đùi

6

肱骨

Gōnggǔ 

Xương cánh tay

7

膝盖骨

Xīgàigǔ 

Xương đầu gối

8

骨盆

Gǔpén 

Xương chậu

9

肋骨

Lèigǔ 

Xương sườn

10

头盖骨

Tóugàigǔ 

Xương sọ

11

锤骨

Chuí  gǔ

Xương búa ở tai

12

关节

Guānjié 

Khớp 

13

四肢

Sìzhī 

Tứ chi

14

脊柱

Jǐzhù 

Cột sống

 

Tham gia bình luận:

Đăng

nhận

vấn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY