- 线切割 xiàn qiē gē : cắt kim loại
- 电焊机 diàn hàn jī : máy hàn điện
- 锉毛刺 cuò máo cì : gờ ráp giũa
- 阻挡器 zǔ dǎng qì : máy cản
- 踩踏板 cǎi tà bǎn : bàn đạp
- 厚薄规 hòu bó guī : thước kẹp
- 电动启子 diàn dòng qǐ zi : tua vít tự động
- 加热片 jiā rè piàn : tấm làm tăng nhiệt độ
- 皮膜化成 pí mó huà chéng : phân lân
- 涂料粘度 yú liào tiē dù : độ dẻo
- 脱脂 tuō zhǐ : khử nhựa, tẩy nhờn
- 去磁;消磁 qù cí ; xiāo cí : khử từ
- 龄咬 líng yǎo : kiềm
- 铬酸处理 gè suān chǔ lǐ : crom
- 座标 cuò biāo : tọa độ
- 热电偶 rè diàn ǒu : cặp nhiệt điện
- 砂砾 shā lì : hạt sạn ( làm cho máy trục trặc)
- 烘干机hōng gàn jī : máy sấy
- 连杆 lián gǎn : búa đống cọc
- 巡边器 xún biān qì : máy dò
Trên đây Trung tâm tiếng trung đã giới thiệu tới các bạn bài viết: “Từ vựng máy móc chuyên ngành tiếng Trung ( p3 )”. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích phần nào cho các bạn am hiểu hơn về tiếng trung cũng như cách tự học tiếng trung hiệu quả.