Bạn gặp khó khăn khi nhớ tên người nước ngoài trong tiếng Trung?
Bạn lẫn lộn các tên với nhau vì nó chỉ khác nhau một tý vỏ bọc âm thanh mà thôi…
Bảng từ dưới đây sẽ hỗ trợ bạn giải quyết những vấn đề nan giải hóc búa đó nhé…..
- Daphne达芙妮 – dáfúnī
- Darcy达茜 – dá qiàn
- Debbie黛比 – dài bǐ
- Deborah黛博拉 – dài bó lā
- Debra黛布拉 – dài bù lā
- Demi黛米 – dài mǐ
- Diana黛安娜 – dài ānnà
- Dolores德洛丽丝 – dé luò lì sī
- Donna堂娜 – táng nà
- Doris桃瑞丝 – táo ruì sī
- Edith伊迪丝 – yī dí sī
- Editha伊迪萨 – yī dí sà
- Elaine伊莱恩 – yī lái’ēn
- Eleanor埃莉诺 – āi lì nuò
- Elizabeth伊丽莎白 – yīlìshābái
- Ella埃拉 – āi lā
- Ellen爱伦 – ài lún
- Ellie艾莉 – ài lì
- Emerald艾米瑞达 – ài mǐ ruì dá
- Emily艾米丽 – ài mǐ lì
- Emma艾玛 – ài mǎ
- Enid伊妮德 – yī nī dé
- Elsa埃尔莎 – ěr shā
- Erica埃莉卡 – āi lì kǎ
- Estelle爱斯特尔 – ài sī tè ěr
- Esther爱丝特 – ài sī tè
- Eudora尤杜拉 – yóu dù lā
- Eva伊娃 – yī wá
- Eve伊芙 – yī fú
- Fannie芬妮 – fēn nī
- Fiona菲奥纳 – fēi ào nà
- Frances弗郎西丝 – fú láng xī sī
- Frederica弗雷德里卡 – fú léi délǐ kǎ
- Frieda弗里达 – fú lǐ dá
- Gina吉娜 – jí nà
- Gillian吉莉安 – jí lì ān
- Gladys格拉蒂丝 – gélā dì sī
- Gloria格罗瑞娅 – gé luó ruì yà
- Grace格瑞丝 – gé ruì sī
- Greta格瑞塔 – gé ruì tǎ
- Gwendolyn格温多琳 – gé wēn duō lín
- Hannah汉娜 – hàn nà
- Helena海伦娜 – hǎilún nà
- Hellen海伦 – hǎilún
- Hebe赫柏 – hè bǎi
- Heidi海蒂 – hǎi dì
- Ingrid英格丽德 – yīng gé lì dé
- Ishara爱沙拉 – ài shālā
- Irene艾琳 – ài lín
- Iris艾丽丝 – àilìsī
- Ivy艾维 – ài wéi
- Jacqueline杰奎琳 – jié kuí lín
- Jamie詹米 – zhān mǐ
- Janet珍妮特 – zhēnnī tè
- Jean姬恩 – jī ēn
- Jessica杰西卡 – jié xī kǎ
- Jessie杰西 – jié xī
- Jennifer詹妮弗 – zhānnīfú