Khám phá Chủ đề từ vựng thống kê trong tiếng Trung

Thống kê với những con số và cấu trúc khó ắt hẳn là những khó khăn thường khiến chúng ta đau đầu khi học. Nhưng nó sẽ rất cần thiết cho những bạn nào có xu hướng về xuất nhập khẩu, kế toán… Cùng khám phá chủ đề từ vựng thống kê trong tiếng Trung nhé!

  1. 从。。。增加到/ 上升到。。。, 增长。。。

cóng …. zēng jiā dào / shàng sheng dào …., zēng zhǎng …

từ…. tăng…, tăng trưởng….

  1. 达。。。,比。。。增长。。。

đạt…., tăng…. so với….

  1. 由。。。下降到。。。

do …. hạ xuống còn….

  1. 比。。。下降。。。: giảm xuống còn… so với…
  2. 增长/上升/下降 幅度为。。。:tăng trưởng, tăng, giảm mạnh là …
  3. 耕地 ( gēng dì ) : đất canh tác
  4. 前茅:đứng đầu
  5. 利润:lợi nhuận
  6. 上缴 ( shàng jiǎo ) nộp lên trên
  7. 税金: thuế
  8. 百分点:phần trăm
  9. 回落:hạ xuống, tuột dốc
  10. 零售:bán lẻ
  11. 文盲: mù chữ
  12. 金额: kim ngạch
  13. 冶金 ( yě jīn ) : luyện kim
  14. 生铁:gang
  15. 钢材: vật liệu thép
  16. 逐年: từng năm
  17. 支出:chi tiêu, chi ra
  18. 滑到: trượt xuống

Nếu cần phải trả lời các bài tập thống kê bằng tiếng trung hay làm việc trong các lĩnh vực liên quan, hãy giở ngay bí kíp chủ đề từ vựng thống kê trong tiếng trung này nha để không gặp khó khăn nữa bạn nhé.

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY


Tham gia bình luận:

Đăng

nhận

vấn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY