Học giỏi tiếng Trung thương mại ( p5 )

Học giỏi tiếng Trung thương mại ( p5 )

  1. năm kết toán 结算年度 jié suàn nián dù
  2. số liệu thống kê cuối năm 年终统计数据 nián zhōng tǒng jì shù jù
  3. thị trường chung Châu Âu 欧洲共同市场 ōu zhōu gōng tóng shì chǎng
  4. ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn 农业开发银行 nóng yè kāi fā yín háng
  5. năm ngân sách 预算年度 yù suàn nián dù
  6. mặt hàng bán chạy 畅销货 chǎng xiāo huò
  1. lưu thông vốn 资本流通 zī běn liú tōng
  2. lưu thông tiền giấy 纸币流通 zhǐ bì liú tōng
  3. lợi tức tích lũy 积累利息 jī lěi lì xì
  4. luật hàng hải 海商法 hǎi shāng fǎ
  5. doanh nghiệp vừa và nhỏ 中小型企业  zhōng xiǎo xíng qǐ yè
  6. lỗ ròng 净亏纯损 jìng kuī chún sǔn
  7. lợi tức cổ phiếu 股息 gǔ xì
  8. liên minh cách nước Đông Nam Á 东盟 dōng méng
  9. liên minh Châu Âu 欧盟 ōu méng
  1. liên minh mậu dịch tự do Châu Âu 欧盟自由贸易联盟 ōu méng zì yóu mào yì lián méng
  2. liên minh tiền tệ kinh tế Châu ÂU 欧盟货币经济联盟 ōu méng huò bì jīng jì lián méng
  3. lãi suất đi vay 存款利率 cún kuǎn lì lǜ
  4. lãi mẹ đẻ lãi con 累欠利息 lěi qiàn lì xì
  5. kinh tế vĩ mô 宏观经济 hóng guān jīng jì

Xem thêm:

– Trung tâm tiếng trung

– Hoc tieng trung

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY


Tham gia bình luận:

Đăng

nhận

vấn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY