Học giỏi tiếng Trung thương mại ( p5 )
- năm kết toán 结算年度 jié suàn nián dù
- số liệu thống kê cuối năm 年终统计数据 nián zhōng tǒng jì shù jù
- thị trường chung Châu Âu 欧洲共同市场 ōu zhōu gōng tóng shì chǎng
- ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn 农业开发银行 nóng yè kāi fā yín háng
- năm ngân sách 预算年度 yù suàn nián dù
- mặt hàng bán chạy 畅销货 chǎng xiāo huò
- lưu thông vốn 资本流通 zī běn liú tōng
- lưu thông tiền giấy 纸币流通 zhǐ bì liú tōng
- lợi tức tích lũy 积累利息 jī lěi lì xì
- luật hàng hải 海商法 hǎi shāng fǎ
- doanh nghiệp vừa và nhỏ 中小型企业 zhōng xiǎo xíng qǐ yè
- lỗ ròng 净亏纯损 jìng kuī chún sǔn
- lợi tức cổ phiếu 股息 gǔ xì
- liên minh cách nước Đông Nam Á 东盟 dōng méng
- liên minh Châu Âu 欧盟 ōu méng
- liên minh mậu dịch tự do Châu Âu 欧盟自由贸易联盟 ōu méng zì yóu mào yì lián méng
- liên minh tiền tệ kinh tế Châu ÂU 欧盟货币经济联盟 ōu méng huò bì jīng jì lián méng
- lãi suất đi vay 存款利率 cún kuǎn lì lǜ
- lãi mẹ đẻ lãi con 累欠利息 lěi qiàn lì xì
- kinh tế vĩ mô 宏观经济 hóng guān jīng jì
Xem thêm: