Điện tử là một chuyên ngành mà các bạn phiên dịch tiếng Trung thường gặp khi đi dịch. Hiện nay sự hợp tác giữa các công ty Việt Trung ở lĩnh vực này rất nhiều, nếu bạn muốn nâng cao chuyên môn và có thêm nhiều công việc thì bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử nhé!
1. Các đồ điện tử thường dùng trong gia đình
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
电热炉 | diàn rèlú | Bếp điện |
电磁炉 | diàn cílú | Bếp điện từ |
充电器 | chōngdiànqì | Cục sạc |
电子手表 | diànzishŏubiăo |
Đồng hồ điện tử đeo tay
|
电钻 | diànzuàn | Khoan điện |
电子显微镜 | diànzǐ xiǎnwēijìng |
Kính hiển vi điện tử
|
零件 | língjiàn | Linh kiện |
扬声器 | yángshēngqì | Loa |
线路图 | xiànlùtú |
Mạch điện tử
|
录音机 | lùyīnjī | Máy ghi âm |
吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
电池 | diànchí | Pin |
太阳能电池 | tàiyángnéng diànchí | Pin mặt trời |
电扇 | diànshàn | Quạt điện |
电唱收音机 | diànchàn shōuyīnjī | Radio |
耳机 | ěrjī | Tai nghe |
电热水器 | diàn rèshuǐqì |
Thiết bị đun nóng nước bằng điện
|
电脑游戏 | diànnǎo yóuxì |
Trò chơi điện tử
|
电流表 | diànliúbiăo | Ampe kế |
放大器 | fàngdàqì | Ampli |
电动牙刷 | diàndòngyáshuā |
Bàn chải (đánh) răng điện
|
手持式电动冲铆机 | shŏuchíshì diàndòng chōng mǎo jī |
Bàn ren điện cầm tay
|
电热板 | diànrè bǎn |
Bếp hâm bằng điện
|
电视摄像机 | diànshì shèxiàngjī | Camera tivi |
电动咖啡磨 | diàndòng kāfēi mó |
Cối xay cà phê (chạy bằng) điện
|
电锯 | diànjù | Cưa máy |
插头 | chātóu | Phích cắm |
插座 | chāzuò | Ổ cắm |
开关 | kāiguān | Công tắc |
电线 | diànxiàn | Dây điện |
电视 | diànshì | Tivi |
冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
电脑 | diànnǎo | Máy vi tính |
电话 | diànhuà | Điện thoại |
收音机 | shōuyīnjī | Đài |
电笔 | diànbǐ | Bút điện |
电工钳 | diàngōng qián | Kìm điện |
熔断器 | róngduàn qì | Cầu chì |
断路器 | duànlù qì | Cầu dao |
涡轮泵 | wōlún bèng |
Máy bơm tua bin
|
发电机 | fādiàn jī |
Máy phát điện
|
2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
转向销 | zhuǎnxiàng xiāo | Ắc xi lanh lái |
飞轮齿圈 | fēilún chǐ quān | Bánh răng, bánh đà |
倒档行星轮总成 | dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng | Bánh răng hộp số |
连杆轴瓦 | lián gǎn zhóuwǎ | Bạc biên |
关节轴承 | guānjié zhóuchéng | Bạc chao |
齿轮圈 | chǐlún quān | Bánh răng lai |
轴齿轮 | zhóu chǐlún | Bánh răng lái bơm |
圆锥滚子轴 | yuánzhuī gǔn zi zhó | Bi |
组合阀 / 装配件 | zǔhé fá / zhuāng pèijiàn | Bộ chia hơi |
齿轮泵 | chǐlún bèng | Bơm công tắc |
工作泵 | gōngzuò bèng | Bơm nâng hạ |
水泵组件 | shuǐbèng zǔjiàn | Bơm nước |
喷油泵 (手泵),输油泵 | pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng | Bơm tay bơm cao áp |
转向器 | zhuǎnxiàng qì | Thiết bị lái |
张紧轮部件 | zhāng jǐn lún bùjiàn | Puly tăng giảm dây curo |
发动机的张紧轮部件 | fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn |
Puly tăng giảm dây curo động cơ
|
隔套含滚针 | gé tào hán gǔn zhēn | Chân bi hành tinh |
圆柱销 | yuánzhù xiāo | Chốt định vị |
起动机 | qǐdòng jī | Củ đề |
推拉软轴 | tuīlā ruǎn zhóu | Dây điều khiển nâng hạ |
制动盘 | zhì dòng pán | Đĩa phanh |
行星轮架 | xíngxīng lún jià | Giá đỡ |
密封圈 | mìfēng quān |
Gioăng phớt hộp số, vòng đệm
|
加力器修理包 | jiā lì qì xiūlǐ bāo | Gioăng phớt tổng phanh |
全车垫 | quán chē diàn | Gioăng tổng thành |
直接当从动片 | zhíjiē dāng cóng dòng piàn | Lá côn đồng nhỏ |
倒挡一挡从动片 | dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn | Lá côn thép to |
轮辋总成 | lúnwǎng zǒng chéng | Lá răng |
空滤器 | kōng lǜqì | Lọc gió |
机油滤清器 | jīyóu lǜ qīng qì | Lọc nhớt |
精滤器 | jīng lǜqì | Lọc tinh |
右侧齿体 | yòu cè chǐ tǐ | Lợi bên gầu |
中齿体 | zhōng chǐ tǐ | Lợi gầu |
平刀片 | píng dāopiàn | Lưỡi san gạt |
空气滤清 | kōngqì lǜ qīng | Lọc gió |
摩擦衬块总成 | mócā chèn kuài zǒng chéng | Má phanh |
止动盘 | zhǐ dòng pán | Phanh trục |
转向缸油封 | zhuǎnxiàng gāng yóufēng | Phớt lái |
转斗缸油封 | zhuǎn dòu gāng yóufēng | Phớt lật |
动臂缸油封 | dòng bì gāng yóufēng | Phớt nâng hạ |
齿套 | chǐ tào | Răng gầu |
摩擦片隔离架 | mócā piàn gélí jià | Rọ côn hộp số |
行星齿轮轴 | xíngxīng chǐlún zhóu | Trục bánh răng hành tinh |
倒挡行星轴 | dào dǎng xíngxīng zhóu | Trục hành tinh |
转向油泵连接法兰 | zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán | Trục lai bơm lái |
工作泵连接轴 | gōngzuò bèng liánjiē zhóu | Trục lai bơm nâng hạ |
增压器 | zēng yā qì | Turbo |
摩擦片隔离架 | mócā piàn gélí jià | Vách ngăn số |
分配阀 | fēnpèi fá | Van ngăn kéo |
变速操纵阀 | biànsù cāozòng fá | Van thao tác |
差速器总成 | chà sù qì zǒng chéng | Vi sai hộp số |
交流电 | jiāoliúdiàn | Điện xoay chiều |
直流电 | zhíliúdiàn | Dòng điện một chiều |
电动机 | diàn dòng jī | Động cơ điện |
电子用具 | diàn zǐ yòng jù | Dụng cụ sửa điện |
断路器 | duàn lù qì | Cầu dao |
保险丝 | bǎo xiǎn sī | Dây (cầu) chì |
图表板 | tú biǎo bǎn | Bảng sơ đồ |
电表 | diàn biǎo | Công tơ điện |
主(总)开关 | zhǔ (zǒng) kāi guān | Công tắc chính, công tắc chủ |
电源 | diàn yuán | Nguồn điện |
电线 | diàn xiàn | Dây điện |
电源电线 | diàn yuán diàn xiàn | Dây điện nguồn |
电流 | diàn liú | Dòng điện |
交流电 | jiāo liú diàn | Điện xoay chiều |
直流电 | zhí liú diàn | Dòng điện một chiều |
电阻, 电阻器 |
diàn zǔ, diàn zǔ qì |
Điện trở |
电压调节器 | diàn yā tiáo jié qì | Điện áp |
开关 | kāi guān | Công tắc |
插座 | chā zuò | Ổ cắm |
插头 | chā tóu | Phích cắm |
断路器, 断续器 |
duàn lù qì, duàn xù qì |
Bộ ngắt điện |
稳压器 | wěn yā qì | Bộ ổn áp |
导线 | dǎo xiàn | Dây dẫn điện |
熔断器 | róng duàn qì | Cầu chì |
电笔 | diàn bǐ | Bút điện |
电工钳 | diàn gōng qián | Kìm điện |
热能 | rè néng | Nhiệt năng |
热量 | rè liàng | Nhiệt lượng |
报警装置 | bào jǐng zhuāng zhì | Thiết bị báo động |
安全装置 | ān quán zhuāng zhì | Thiết bị an toàn |
电流互感器 | diàn liú hù gǎn qì | Máy biến dòng |
伏特 | fú tè | Volt |
伏特表 | fú tè biǎo | Volt kế |
安培 | ān péi | Ampe |
安培计 | ān péi jì | Ampe kế |
瓦特 | wǎ tè | Watt |
瓦特计 | wǎ tè jì | Watt kế |
瓦时 | wǎ shí | Watt giờ |
千瓦时 | qiān wǎ shí | Kwh |
高压电塔 | gāo yā diàn tǎ | Cột điện cao thế |
阴极 | yīn jí | Cực âm |
阳极 | yáng jí | Cực dương |
Các bạn cùng lưu lại và học những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử này nhé!
Xem thêm:
- +70 mẫu câu giao tiếp khi đi ăn nhà hàng bằng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung về màu sắc: Mẫu câu và hội thoại
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn: Mẫu câu và hội thoại giao tiếp