Tên người nước ngoài trong tiếng Trung ( Phần 2)

Bạn gặp khó khăn khi nhớ tên người nước ngoài trong tiếng Trung?

Bạn lẫn lộn các tên với nhau vì nó chỉ khác nhau một tý vỏ bọc âm thanh mà thôi…

Bảng từ dưới đây sẽ hỗ trợ bạn giải quyết những vấn đề nan giải hóc búa đó nhé…..

56369040a58c454cbe32a2b28e8ab054
  1. Daphne达芙妮 – dáfúnī
  2. Darcy达茜 – dá qiàn
  3. Debbie黛比 – dài bǐ
  4. Deborah黛博拉 – dài bó lā
  5. Debra黛布拉 – dài bù lā
  6. Demi黛米 – dài mǐ
  7. Diana黛安娜 – dài ānnà
  8. Dolores德洛丽丝 – dé luò lì sī
  9. Donna堂娜 – táng nà
  10. Doris桃瑞丝 – táo ruì sī
  11. Edith伊迪丝 – yī dí sī
  12. Editha伊迪萨 – yī dí sà
  13. Elaine伊莱恩 – yī lái’ēn
  14. Eleanor埃莉诺 – āi lì nuò
  15. Elizabeth伊丽莎白 – yīlìshābái
  16. Ella埃拉 – āi lā
  17. Ellen爱伦 – ài lún
  18. Ellie艾莉 – ài lì
  19. Emerald艾米瑞达 – ài mǐ ruì dá
  20. Emily艾米丽 – ài mǐ lì
  21. Emma艾玛 – ài mǎ
  22. Enid伊妮德 – yī nī dé
  23. Elsa埃尔莎 – ěr shā
  24. Erica埃莉卡 – āi lì kǎ
  25. Estelle爱斯特尔 – ài sī tè ěr
  26. Esther爱丝特 – ài sī tè
  27. Eudora尤杜拉 – yóu dù lā
  28. Eva伊娃 – yī wá
  29. Eve伊芙 – yī fú
  30. Fannie芬妮 – fēn nī
  31. Fiona菲奥纳 – fēi ào nà
  32. Frances弗郎西丝 – fú láng xī sī
  33. Frederica弗雷德里卡 – fú léi délǐ kǎ
  34. Frieda弗里达 – fú lǐ dá
  35. Gina吉娜 – jí nà
  36. Gillian吉莉安 – jí lì ān
  37. Gladys格拉蒂丝 – gélā dì sī
  38. Gloria格罗瑞娅 – gé luó ruì yà
  39. Grace格瑞丝 – gé ruì sī
  40. Greta格瑞塔 – gé ruì tǎ
  41. Gwendolyn格温多琳 – gé wēn duō lín
  42. Hannah汉娜 – hàn nà
  43. Helena海伦娜 – hǎilún nà
  44. Hellen海伦 – hǎilún
  45. Hebe赫柏 – hè bǎi
  46. Heidi海蒂 – hǎi dì
  47. Ingrid英格丽德 – yīng gé lì dé
  48. Ishara爱沙拉 – ài shālā
  49. Irene艾琳 – ài lín
  50. Iris艾丽丝 – àilìsī
  51. Ivy艾维 – ài wéi
  52. Jacqueline杰奎琳 – jié kuí lín
  53. Jamie詹米 –  zhān mǐ
  54. Janet珍妮特 – zhēnnī tè
  55. Jean姬恩 –  jī ēn
  56. Jessica杰西卡 – jié xī kǎ
  57. Jessie杰西 – jié xī
  58. Jennifer詹妮弗 –  zhānnīfú
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY


Tham gia bình luận:

Đăng

nhận

vấn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY