Ẩm thực luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm. Bằng hình ảnh các món ăn, bạn sẽ học từ vựng tiếng Trung thật dễ nhớ. Cùng THANHMAIHSK học các từ mới về món ăn Trung Việt ngay dưới đây nhé.
Các bạn đừng nên học lúc đói bạn nhé! Vì các bạn sẽ bị kích thích bởi các món ăn đấy nhé!!!
- 豉汁蒸排骨 chǐ zhī zhēng pái gǔ : sườn kho
- 麻婆豆腐 má fó dòu fǔ : đậu phụ ma bà Tứ Xuyên
- 回锅肉 huí guō ròu : thịt rang
- 宫保鸡丁 gōng bǎo jī ding: thịt gà xào đậu phộng
- 青椒肉丝 qīng jiāo ròu sī : thịt lợn xào rau
- 干烧吓人 gān shāo xiā rén : tôm sốt tươi
- 水煮牛肉 shuǐ zhǔ niú ròu : bò sốt cay
- 锅巴 guō bā : cơm cháy
- 担担面 dàn dān miàn : mỳ Tứ Xuyên
- 木整糯米饭 mù zhěng nuò mǐ fàn : xôi gấc
- 绿豆面糯米饭 lǜ dòu miàn nuò mǐ fàn: xôi xéo
- 面包和鸡蛋 miàn bāo hé jī dàn : bánh mỳ trứng
- 面包和牛餐肉 miàn bāo hé niú cān ròu : bánh mỳ pate
- 剩饭 shèng fàn : cơm nguội
- 豆腐花 dòu fu huā : tào phớ
Trên đây Tiếng Trung THANHMAIHSK đã giới thiệu những món ăn hấp dẫn của người Trung. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích phần nào cho các bạn am hiểu hơn về ẩm thực Trung và cũng là cách để học từ vựng tiếng Trung hiệu quả.
- Từ vựng tiếng Trung
- Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề món ăn Trung-Việt