Điện nước là một chủ đề tương đối quan trọng trong từ vựng tiếng trung, để hiểu được chủ đề này chúng ta cần có vốn từ vựng phong phú và mẫu câu vững chắc. Hãy cùng THANHMAIHSK đến với tiếng trung chủ đề điện nước.
Từ vựng chủ đề điện nước
STT | Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 三通 | sān tōng | Ba chạc |
2 | 异径三通 | yì jìng sān tōng | Ba chạc chuyển bậc |
3 | 等径三通 | děng jìng sān tōng | Ba chạc đều |
4 | 堵头 | dǔ tóu | Đầu bịt |
5 | 接头 | jiētóu | Đầu nối |
6 | 法兰接头 | fǎ lán jiētóu | Đầu nối bích |
7 | 快速接头 | kuàisù jiētóu | Đầu nối nhanh |
8 | 直接头 | zhíjiē tóu | Đầu nối thẳng |
9 | 内丝直接头 | nèi sī zhíjiē tóu | Đầu nối thẳng ren trong |
10 | 外丝直接头 | wài sī zhíjiē tóu | Đầu nối thẳng ren ngoài |
11 | 齿轮泵 | chǐlún bèng | Máy bơm bánh răng |
12 | 密封圈 | mìfēng quān | Gioăng |
13 | 水泵 | shuǐbèng | Máy bơm |
14 | 泥浆泵 | níjiāng bèng | Máy bơm bùn |
15 | 真空泵 | zhēnkōngbèng | Máy bơm chân không |
16 | 灭火泵 | mièhuǒ bèng | Máy bơm chữa cháy |
17 | 升液泵 | shēng yè bèng | Máy bơm đẩy cao |
18 | 电动泵 | diàndòng bèng | Máy bơm điện |
19 | 定量泵 | dìngliàng bèng | Máy bơm định lượng |
20 | 化工泵 | huàgōng bèng | Máy bơm hóa chất |
21 | 蒸汽泵 | zhēngqì bèng | Máy bơm hơi nước |
22 | 混流泵 | hùnliú bèng | Máy bơm lưu lượng hỗn hợp |
23 | 大流量水泵 | dà liúliàng shuǐ bèng | Máy bơm lưu lượng lớn |
24 | 小流量水泵 | xiǎo liúliàng shuǐbèng | Máy bơm lưu lượng nhỏ |
25 | 离心泵 | líxīn bèng | Máy bơm ly tâm |
26 | 多级离心泵 | duō jí líxīn bèng | Máy bơm ly tâm |
27 | 单级离心泵 | dān jí líxīn bèng | Máy bơm ly tâm đơn cấp |
28 | 螺杆泵 | luógān bèng | Máy bơm trục vít |
29 | 旋涡泵 | xuánwō bèng | Máy bơm xoáy |
30 | 液位开关, 浮球 | yè wèi kāiguān, fú qiú | Phao báo mức |
31 | 试压泵 | shì yā bèng | Máy bơm thử áp |
32 | 立式离心泵 | lì shì líxīn bèng | Máy bơm ly tâm trục đứng |
33 | 卧式离心泵 | wò shì líxīn bèng | Máy bơm ly tâm trục ngang |
34 | 自吸离心泵 | zì xī líxīn bèng | Máy bơm ly tâm tự hút |
35 | 隔膜泵 | gémó bèng | Máy bơm màng |
36 | 清水泵 | qīng shuǐbèng | Máy bơm nước sạch |
37 | 排污泵 | páiwū bèng | Máy bơm nước thải |
38 | 喷射泵 | pēnshè bèng | Máy bơm phun |
39 | 漏水 | lòushuǐ | Rò rỉ, rò nước |
Mẫu câu trong tiếng Trung
- 这台排污泵怎么使用?
Zhè tái páiwū bèng zěnme shǐyòng?
Cái máy bơm nước thải này sử dụng như thế nào?
2. 这个隔膜泵被漏水了。
Zhège gémó bèng bèi lòushuǐle.
Cái máy bơm màng này bị rò rỉ nước rồi.
3. 我想买卧式离心泵。
Wǒ xiǎng mǎi wò shì líxīn bèng.
Tôi muốn mua máy li tâm trục ngang
4. 试压泵怎么使用?
Shì yā bèng zěnme shǐyòng?
Cái máy bơm thử áp này dùng ra sao?
5. 这台自吸离心泵多少钱?
Zhè tái zì xī líxīn bèng duōshǎo qián?
Máy bơm li tâm tự hút này bao nhiêu tiền?
Hội thoại trong tiếng Trung
A: 这台喷射泵多少钱?
Zhè tái pēnshè bèng duōshǎo qián?
Cái máy bơm phun này bao nhiêu tiền?
B: 这个250 块钱,很耐用。
Zhège 250 kuài qián, hěn nàiyòng.
Cái này 250 tệ, rất bền.
A: 那个排污泵多少钱,怎么使用?
Nàgè páiwū bèng duōshǎo qián, zěnme shǐyòng?
Cái máy bơm nước thải này bao nhiêu tiền, sử dụng như thế nào?
B: 那台220块钱,只要按开关那就能用了。
Nà tái 220 kuài qián, zhǐyào àn kāiguān nà jiù néng yòngle.
Cái đó 220 tệ, chỉ cần ấn vào công tắc là có thể sử dụng rồi.
A: 我还想买清水泵。
Wǒ hái xiǎng mǎi qīngshuǐ bèng.
Tôi còn muốn mua máy bơm nước sạch.
B: 清水泵 180块钱,很便宜而很耐用。
Qīng shuǐbèng 180 kuài qián, hěn piányí ér hěn nàiyòng.
Máy bơm nước sạch 180 tệ, rất rẻ mà lại còn bền.
A: 给你钱。
Gěi nǐ qián.
Tiền của bạn đây.
B: 你的东西。
Nǐ de dōngxi.
Đây là đồ của anh.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung ngành Bảo hiểm
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề nội thất
- Từ vựng tiếng trung chủ đề linh kiện, phụ kiện, mạng điện thoại