Từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghiệp

Chủ đề công nghiệp thì khá là quen thuộc với tất cả chúng ta rồi. Từ vựng của nó cũng vô vàn kể, dưới đây chỉ là tập hợp 1 số những từ mà mình biết các bạn tham khảo để bổ sung vào kho từ vựng của bản thân nha!

  1. 。。。投产/问世:… đưa vào/ đưa ra sản xuất
  2. 研制/开发/推出。。。:nghiên cứu chết tạo / mở rộng / thúc đẩy…
  3. 耐用消费品:hàng tiêu dùng có đặc tính bền
  4. 日用消费品: hàng tiêu dùng hàng ngày
  5. 生产资料:tư liệu sản xuất
  6. 全民所有制: sở hữu toàn dân
  7. 集体所有制: sở hữu tập thể
  8. 其他经济类型:các loại hình kinh tế khác
  9. 全民企业:doang nghiệp toàn dân
  10. 集体企业:doanh nghiệp tập thể
  11. “三资”企业:doanh nghiệp 3 vốn
  12. 产业结构:cơ cấu công nghiệp
  13. 产品结构: cơ cấu sản phẩm
  14. 经营机制:cơ chế kinh doanh
  15. 自主经营:kinh doanh tự chủ
  16. 自负盈亏: tự chủ về tài chính
  17. 商品经营者:người kinh doanh hàng hóa
  18. 企业兼并:sát nhập
  19. 企业集团: tập đoàn doanh nghiệp
  20. 经济责任制:trách nhiệm kinh tế
  21. 计件工资:việc làm ăn khoán
  22. 奖金挂钩: tiền thưởng
  1. 全额承包:hợp đồng toàn ngạch
  2. 录像机: máy quay phim
  3. 生产线: dây chuyền sản xuất
  4. 狠抓:chú ý trong công việc
  5. 美容霜:kem Beauty
  6. 保健品:sản phẩm sức khỏe
  7. 搞活: làm hoạt động, chấn hưng
  8. 轻工业: công nghiệp nhẹ
  9. 倾向: hướng vào

Trên đây Trung tâm tiếng trung Thanhmaihsk đã giới thiệu tới các bạn bài viết: “Từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghiệp”. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích phần nào cho quý khách am hiểu hơn về tiếng trung cũng như cách tự học tiếng Trung hiệu quả.

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY


Tham gia bình luận:

Đăng

nhận

vấn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY