Hôm nay chúng ta học tiếp phần 5 của chủ đề tỏng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nhé!
- 偏心 piàn xīn : đĩa lệch tâm
- 耐腐蚀 nài fǔ shí : chịu sự ăn mòn
- 沉孔 chén kǒng : Lỗ khoan
- 易碎 yì suì : dễ vỡ
- 垫片 diàn piàn : miếng chêm, miếng đệm
- 垫圈 diàn juàn : miếng lót
- 锁紧螺钉 suǒ jǐn luó ding : ốc vít chốt
- 圆螺母 yuán luó mǔ : đai ốc tròn
- 六角螺钉 liù jiǎo luó ding : đinh ốc đầu lục giác
- 吊环螺栓 diào huán luó shuān : vít treo
- 埋头螺钉 mái tóu luó ding : xoắn đinh ốc vào lỗ khoét
- 螺栓 : luó shuān : bu lông
- 内六角头螺钉 nèi liù jiǎo luó ding : đinh ốc đầu lục giác trong
- 固定螺帽 gù ding luó mào : mũ đinh ốc cố định
- 刮刀 guā dāo : dao cạo, dao gọt
- 疲劳 pí láo : giảm sức chịu đựng của kim loại
- 集中应力 jí zhōng yìng lì : tập trung sức ứng
- 交流电 jiāo liú diàn : điện xoay chiều
- 转子 zhuǎn zi : trục xoay, con quay
- 同步 tóng bù : đồng bộ hóa
- 异步 yì bù : thiếu đồng bộ
- 插座 chā zuò : ổ điện
- 电源插座 diàn yuán chā zuò : ổ pin
- 保险丝 bǎo xiǎn sī : cầu chì
Trên đây Trung tâm tiếng trung đã giới thiệu tới các bạn bài viết: “Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ( p5 )”. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích phần nào cho các bạn am hiểu hơn về tiếng trung cũng như các tự học tiếng trung hiệu quả.