Từ mới HSK 4 là tài liệu không thể thiếu cho các bạn quan tâm kì thi HSK. Phần trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu 600 từ mới HSK 3. Tiếp nối là bộ tài liệu 600 từ HSK4 được THANHMAIHSK tổng hợp và chia sẻ.
Bộ tài liệu có gì?
Cùng xem một số từ mới sẽ được chia sẻ trong bộ tài liệu từ HSK 4 sau đây nhé. Lưu ngay vào và cùng học tập chăm chỉ nhé.
Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
爱情 | àiqíng | danh từ | tình yêu |
保证 | bǎozhèng | động từ | cam đoan, bảo đảm |
表演 | biǎoyǎn | động từ | biểu diễn, trình diễn |
毕业 | bìyè | động từ | tốt nghiệp |
由于 | yóuyú | liên từ | bởi vì |
羽毛球 | yǔmáoqiú | danh từ | cầu lông |
证明 | zhèngmíng | động từ | chứng minh |
支持 | zhīchí | động từ | ủng hộ |
方向 | fāngxiàng | danh từ | phương hướng |
改变 | gǎibiàn | động từ | thay đổi |
感觉 | gǎnjué | danh từ | cảm giác, cảm nghĩ |
Tải trọn bộ tài liệu từ mới HSK 4
Bạn có thể tải trọn bộ từ vựng HSK 4 tại đây
Với bộ tài liệu đầy đủ này, THANHMAIHSK chúc các bạn học tốt và thi đỗ HSK 4 điểm cao.
Xem thêm: