Khi viết văn hoặc nói chuyện rất nhiều người Trung Quốc thường có thói quen dùng thành ngữ. Số lượng thành ngữ tiếng Trung vô cùng đồ sộ, để chúng ta có thể học tập và giao tiếp tốt hơn THANHMAIHSK sẽ giới thiệu với các bạn một số thành ngữ tiếng Trung thông dụng.
- 锱铢必较: Đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành.
- 自不量力: không lượng sức mình.
- 忍气吞声: ngậm bồ hòn làm ngọt
- 火树银花: Đèn hoa rực rõ.
- 喧宾夺主: Giọng khách át giọng chủ.
- 墙倒众人推: Giậu đổ bìm leo
- 杀鸡取卵: Giết gà lấy trứng.
- 连篇累牍: Dài dòng văn tự.
- 立功赎罪: Lấy công chuộc tội.
- 如影随形: Như hình với bóng.
- 海枯石烂: Sông cạn đá mòn.
- 其味无穷: Hàm ý sâu xa.
- 忍俊不禁: Không nhịn được cười.
- 时不我待: Thời gian không đợi người.
- 娓娓而谈: Thao thao bất tuyệt.
- 呼风唤雨: Hô mưa gọi gió.
- 同病相怜: Đồng bệnh tương lân.
- 无精打采: Mệt mỏi ủ rũ.
- 铤而走险: Bí quá hóa liều.
- 嗟悔无及: Hối hận không kịp.
Xem thêm:
- Thật quá đáng tiếc nếu bạn không biết Thành ngữ cách ngôn (p4)
- 20 Thành ngữ thông dụng được dùng nhiều nhất
- Thành ngữ – cách ngôn thường gặp ( p1 )