Giao thông hiện hữu hàng ngày, nói vui thì là cứ ra đường là gặp. Vì vậy nên việc học loạt từ vựng tiếng Trung về giao thông cũng sẽ trở nên rất đơn giản, bạn có thể ôn tập về chúng ngay khi tham gia giao thông, vô cùng tiện lợi. Cùng hoc tieng trung về giao thông nhé!
- 通航: thông tàu thuyền
- 通车: xe cộ qua lại
- 通道: đường giao thông
- Xem thêm 15 cụm từ độc đáo trong tiếng Trung tại đây.
- 航线: đường hàng không, đường thủy
- 线路:tuyến đường
- 干线:tuyến đường chính
- 主干线:tuyến đường quan trọng/ chủ yếu
- 高速公路:đường cao tốc
- 专用公路:cao tốc riêng ( chuyên dụng)
- 客运量:lượng chuyên chở hành khách
- 客运周转量:doanh thu hành khách
- 运输负荷量: số lượng vận chuyển
- 长途快车:xe đường dài
- 短途客车:xe chạy đường ngắn
- 定期航线:tuyến đường định kỳ
- 通信网络:mạng thông tin liên lạc
- 通讯卫星:vệ tinh thông tin
- 老大难:vấn đề lớn và khó giải quyết
- 集装箱:container
- 直达快车:xe chuyển phát nhanh
- 空中通道:đường trên không
- 铁路线路:tuyến đường sắt
- 铁路干线:tuyến đường sắt chính
- 特别快车:tàu tốc hành
- 电话线路:đường dây điện thoại
Đừng quên tìm kiếm tại THANHMAIHSK nhé.