Cùng bỏ túi ngay bộ tài liệu tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề chấm công và các hoạt động khác tại Văn phòng nha. Nếu thấy hữu ích, lưu ngay về và chia sẻ cho bạn bè cùng học nữa nhé.
1. Từ vựng tiếng Trung các vị trí nhân sự tại Văn phòng
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 日班 | Rì bān | Ca Ngày |
2 | 中班 | Zhōng bān | Ca Giữa |
3 | 夜班 | Yè bān | Ca Đêm |
4 | 早班 | Zǎo bān | Ca Sớm |
5 | 科員 | Kē yuán | Nhân Viên |
6 | 出勤計時員 | Chū qín jìshí yuán | Nhân Viên Chấm Công |
7 | 檢驗工 | Jiǎn yàn gōng | Nhân Viên Kiểm Phẩm |
8 | 門衛 | Mén wèi | Bảo Vệ |
9 | 會計 會計師 | Kuàijì Kuà ijìshī | Kế Toán |
10 | 工程師 | Gōng chéng shī | Kỹ Sư |
11 | 秘书 | Mì shū | Thư ký |
12 | 副课长 | fù kè zhǎng | Phó phòng |
13 | 科长 | Kē zhǎng | Trưởng phòng |
14 | 仓库保管员 | Cāng kù bǎo guǎn yuán | Thủ kho |
15 | 出纳员 | Chū nà yuán | Thủ quỹ |
16 | 专员 | zhuān yuán | Chuyên gia |
17 | 学徒 | Xué tú | Người học việc |
18 | 实习生 | shí xí shēng | Thực tập sinh |
19 | 襄理 | xiāng lǐ | Trợ lí giám đốc |
20 | 福理 | fù lǐ | Phó giám đốc |
21 | 经理 | Jīng lǐ | Giám đốc |
22 | 执行长 | zhíxíng zhǎng | Giám đốc điều hành |
23 | 总经理 | Zǒng jīnglǐ | Tổng giám đốc |
24 | 副总裁 | fù zǒng cái | Phó Chủ tịch |
25 | 总裁 | zǒng cái | Chủ tịch |
2. Từ vựng tiếng Trung cơ bản về phòng ban
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghĩa |
26 | 人事科 | Rén shì kē | Phòng nhân sự |
27 | 会计室 | Kuàijì shì | Phòng kế toán |
28 | 销售部 | xiāoshòu bù | Phòng kinh doanh |
29 | 工艺科 | Gōng yì kē | Phòng công nghệ |
30 | 生产科 | Shēng chǎn kē | Phòng sản xuất |
31 | 设计科 | Shè jì kē | Phòng thiết kế |
32 | 保卫科 | Bǎo wèi kē | Phòng bảo vệ |
33 | 厂长办公室 | Chǎng zhǎng bàn gōng shì | Phòng giám đốc |
34 | 组织科 | Zǔ zhī kē | Phòng tổ chức |
35 | 供銷科 | Gōng xiāokē | Phòng Cung Tiêu |
36 | 产生计划部 | Chǎn shèng jì huà bù | Phòng kế hoạch sản xuất |
37 | 采购部 – 进出口 | Cǎi gòu bù – jìn chù kǒu | Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu |
38 | 财务科 | Cái wù kē | Phòng tài vụ |
3. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung trong công việc
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
39 | 病假 | Bìng jià | Nghỉ Ốm |
40 | 工傷 | Gōng shāng | Tai Nạn Lao Động |
41 | 獎勵 | Jiǎnglì | Thưởng |
42 | 解雇 | Jiě gù | Đuổi việc |
43 | 失业 | Shī yè | Thất nghiệp |
44 | 出勤 | Chū qín | Đi làm |
45 | 旷工 | Kuàng gōng | Bỏ việc |
46 | 记过 | Jì guò | Ghi lỗi |
47 | 工资水平 | Gōng zī shuǐ píng | Mức lương |
48 | 夜班津贴 | Yèbān jīn tiē | Phụ cấp ca đêm |
49 | 事假 | Shì jià | Nghỉ việc riêng |
50 | 缺勤 | Quē qín | Nghỉ làm |
51 | 产假 | Chǎn jià | Nghỉ sinh con |
52 | 婚假 | Hūn jià | Nghỉ kết hôn |
53 | 病假 | Bìng jià | Nghỉ ốm đau |
54 | 工资袋 | Gōngzī dài | Phong bì tiền lương |
55 | 全薪 | Quán xīn | Lương đầy đủ |
56 | 工资基金 | Gōng zī jījīn | Quỹ lương |
57 | 计件工资 | Jì jiàn gōng zī | Lương tính theo sản phẩm |
58 | 日工资 | Rì gōng zī | Lương tính theo ngày |
59 | 周工资 | Zhōu gōng zī | Lương tính theo tuần |
60 | 月工资 | Yuè gōng zī | Lương tính theo tháng |
61 | 年工资 | Nián gōng zī | Lương tính theo năm |
62 | 奖惩制度 | Jiǎng chéng zhì dù | Chế độ thưởng, phạt |
63 | 奖金制度 | Jiǎng jīn zhì | Chế độ thưởng |
64 | 三班工作制 | Sān bān gōng zuò zhì | Chế độ làm việc 3 ca/ ngày |
65 | 八小时工作制 | Bā xiǎo shí gōng zuò zhì | Chế độ làm việc 8 tiếng/ ngày |
66 | 物质奖励 | Wù zhí jiǎnglì | Khen thưởng vật chất |
67 | 加班费 | Jiā bān fèi | Tiền tăng ca |
68 | 冷饮费 | Lěng yǐnfèi | Chi phí nước uống |
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất chủ đề văn phòng THANHMAIHSK chia sẻ cho bạn. Lưu ngay về nâng cao kỹ năng văn phòng của mình bạn nhé.
Cùng học tập thêm:
Từ vựng tiếng Trung về khám chữa bệnh
Từ vựng tiếng Trung về thời gian