Đây là bảng 2500 từ vựng HSK6 được trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK biên tập. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của bảng từ này sẽ giúp các bạn dễ dàng vượt qua kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK6 mới được tổ chức ở Việt Nam và toàn thế giới.
1. Một số từ mới trong tài liệu HSK6
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 爱戴 | ài dài | yêu thương, tình yêu thương |
2 | 霸道 | bà dào | bá đạo, lấn át, độc tài |
3 | 包围 | bāo wéi | bao quanh, bao vây |
4 | 抱负 | bào fù | hoài bão |
5 | 被动 | bèi dòng | bị động |
6 | 边疆 | biān jiāng | biên cương, biên ải |
7 | 快活 | kuài huó | vui sướng, sung sướng |
8 | 倾斜 | qīng xié | xiêu, vẹo, lệch, nghiêng |
9 | 缺陷 | quē xiàn | khiếm khuyết |
10 | 任命 | rèn mìng | bổ nhiệm |
11 | 调剂 | tiáo jì | điều tiết |
12 | 严寒 | yán hán | lạnh |
13 | 直播 | zhí bō | truyền hình trực tiếp |
14 | 壮丽 | zhuàng lì | tráng lệ |
2. Học 2500 từ vựng HSK6 qua hình ảnh
3. Tải File từ vựng
Bạn có thể tải đầy đủ bộ ảnh tài liệu tại đây.
Xem thêm:
Tham khảo thêm các khóa học khác tại THANHMAIHSK