Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ( p1 )

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành luôn là nỗi ám ảnh đối với các phiên dịch viên, đặc biệt đối với những bạn sinh viên mới ra trường. Để không bị shock tâm lý khi chập chững bước vào đời thì các bạn cần phải học những từ vựng chuyên ngành đã được mình tổng hợp dưới đây. Sẽ là 1 thiệt thòi nếu như bạn bỏ qua bài viết này đấy nhé!

  1. 黄铜 huáng tóng  : Ống lót
  2. 扳牙扳手 bān yá bān shǒu : bàn ren
  3. 双头开口扳手shuāng tóu kāi kǒu  bān shòu : cờ lê 2 đầu
  4. 巴氏合金 bā shì hé jīn  : hợp kim babit
  5. 青铜 qīng tóng : đồng thau
  6. 不锈铬钢  bú xiù gè gāng  :  thép crom không gỉ
  7. 不锈钢 bú xiù gāng  :  thép không gỉ
  8. 铬钼钢 gé mù gāng : thép crom  mô líp đen
  1. 铁素体不锈钢 tiě sù tǐ bú xiù gāng : thép không gỉ phe rít
  2. 黑色金属 hēi sè jīn shǔ : Kim loại đen
  3. 高碳钢 gāo tàn gāng : thép cacbon
  4. 可锻铸铁 kě duàn zhù tiě : gang dễ dát mỏng
  5. 锰钢 měng gāng : thép hợp kim Man – gan
  6. 氮化钢 dàn huà gāng : thép ni tơ
  7. 有色金属 yǒu sè jīn shǔ  : Kim loại màu
  8. 有机化合物 yǒu jī huà hé  wù : hợp chất hữu cơ
  9. 金属陶瓷合金 jīn shǔ táo cí hé jīn : hợp kim được nung kết
  10. 钨合金  wū hé jīn : hợp kim Vonfam
  11. 白口铸铁 bái kǒu zhù tiě :  gang trắng
  12. 钩头扳手 gòu tóu bān shǒu : cờ lê, chià vặn đai ốc

Trên đây Trung tâm tiếng trung đã giới thiệu tới các bạn bài viết: “Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ( p1 )”. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích phần nào cho các bạn học tiếng Trung hiệu quả và tốt hơn.

Xem tiếp. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành phần 2

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY


Tham gia bình luận:

Đăng

nhận

vấn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY