Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Hải sản”

Hải sản là món ăn yêu thích của nhiều người. Chắc hẳn, bạn cũng hay bắt gặp các Youtuber Trung Quốc với những mâm hải sản to đùng phải không? Vậy hôm nay, hãy cùng THANHMAIHSK tìm hiểu vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề hải sản nhé.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Hải sản”
Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Hải sản”
STTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa
1甲鱼jiǎ yúBa ba
2章鱼zhāng yúBạch tuộc
3海蜇hǎi zhēSứa
4龙虾lóng xiāTôm hùm
5蛤蜊gélíNghêu
6蚶子hān zi
7海螺hǎi luóỐc biển
8牡蛎mǔ lìCon hàu
9河豚hé túnCá nóc
10海参hǎi shēnĐỉa biển (hải sâm)
11紫菜zǐ càiRong biển
12鱼翅yú chìVi cá
13黑鱼Hēiyúcá quả
14黄鱼huáng yúCá thủ, cá đù vàng
15鲑鱼guī yúCá hồi
16鲳鱼chāng yúCá chim
17沙丁鱼shā dīng yúCá trích
18凤尾鱼fèng wěi yúCá lành canh
19黄鳝Huángshànlươn
20海水鱼Hǎishuǐ yúcá biển
21Xiǎnhến
22海味hǎi wèiHải sản, đồ biển
23虾蛄 / 蝦蛄XiāgūBề bề
24海鲡鱼Hǎi lí yúcá bớp
25鱿鱼yóuyúMực ống
26泽蟹ZéxièCua đồng
27蛙、田鸡Wā, tiánjīếch
28旗鱼Qíyúcá cờ
29鲥鱼Shíyúcá cháy
30鳎鱼Tǎyúcá bơn
31虾皮xiāpíTôm khô
32开洋kāiyángTôm nõn
33黄鱼huángyúCá hoa vàng
34带鱼dàiyúCá hố
35鳊鱼biān yúCá vền
36紫菜zǐcàiRau câu (tảo tía)
37狗鱼Gǒuyúcá chó, cá măng
38红鲤鱼Hónglǐyúcá chép đỏ
39水蛭Shuǐzhìđỉa
40鲟鱼Xúnyúcá tầm

Chúc các bạn học tốt và có vốn từ ngữ tiếng Trung phong phú.

✍✍✍ Cùng học thêm các chủ đề từ vựng nữa tại đây

Bạn quan tâm đến các khoá học tại THANHMAIHSK. Hãy để lại thông tin cho chúng mình nhé.

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY


Tham gia bình luận:

Đăng

nhận

vấn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY